Có 2 kết quả:

上巿 shàng shì ㄕㄤˋ ㄕˋ上市 shàng shì ㄕㄤˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ngoài chợ

shàng shì ㄕㄤˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngoài chợ

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit the market (of a new product)
(2) to float (a company on the stock market)