Có 2 kết quả:
上巿 shàng shì ㄕㄤˋ ㄕˋ • 上市 shàng shì ㄕㄤˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoài chợ
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoài chợ
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the market (of a new product)
(2) to float (a company on the stock market)
(2) to float (a company on the stock market)
Bình luận 0